Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phế mạc

(giải phẫu học) plèvre

Xem thêm các từ khác

  • Phế nang

    (giải phẫu học) vésicule pulmonaire; alvéole
  • Phế nhân

    Invalide Homme bon à rien
  • Phế nô

    Abolition de l\'esclavage chủ nghĩa phế nô abolitionnisme
  • Phế phẩm

    Produit mal fabriqué; pièces rebutées de la production
  • Phế quản

    (giải phẫu học) bronche bệnh phế quản bronchopathie Chảy máu phế quản ��bronchectasie Hẹp phế quản ��bronchosténose Sỏi...
  • Phế thải

    Résiduaire Chất phế thải matière résiduaire; résidu
  • Phế truất

    Destituer; déposer Phế truất nhà vua déposer un roi
  • Phế tích

    Ruines Phế tích Ăng co ruines d\'Angkor
  • Phế tật

    Infirmité (rendant invalide)
  • Phế viêm

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) pneumonie
  • Phế vật

    Rebut
  • Phế vị

    Như phế truất (giải phẫu học) pneumogastrique Dây thần kinh phế vị nerf pneumogastrique
  • Phế đế

    Roi destiué; roi détrôné
  • Phếch

    (thường bạc phếch) très décoloré
  • Phềnh

    (variante phonétique de phình) se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé Bụng phềnh ventre (qui est) gonflé
  • Phều

    (khẩu ngữ) laisser couler de la bave, baver
  • Phều phào

    Parler faiblement (en parlant d\'un vieux; d\'un malade épuisé)
  • Phệ bụng

    Ventripotent; bedonnant
  • Phệ nệ

    Lourd à cause de son obésité; obèse et lourd
  • Phỉ báng

    Diffamer; dénigrer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top