Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phối nhạc

(âm nhạc) instrumenter

Xem thêm các từ khác

  • Phối trí

    Ranger; disposer
  • Phốp

    Coquettement Quần áo trắng phốp des vêtements coquettement blancs phôm phốp (redoublement) blanc (et dodu) Béo phôm phốp ��dodu et blanc
  • Phốp pháp

    D\'apparence corpulente
  • Phốt pho

    (hóa học) phosphore
  • Phồm phàm

    Gloutonnement et grossièrement Ăn phồm phàm manger gloutonnement et grossièrement
  • Phồn hoa

    Animé et fastueux Chốn thành thị phồn hoa cité animée et fastueuse đời phồn hoa vie mondaine
  • Phồn thịnh

    Florissant Nước phồn thịnh pays florissant
  • Phồn vinh

    Prospère; en plein essor Nền kinh tế phồn vinh économie en plein essor Essor Phồn vinh kinh tế essor économique
  • Phồng tôm

    Soufflé de crevettes
  • Phổ biến

    Mục lục 1 Divulguer 2 Vulgariser 3 Répandue; largement connu 4 (triết học) universel Divulguer Phổ biến kế hoạch công tác divulguer...
  • Phổ cập

    Généraliser; universaliser; rendre universel Phổ cập giáo dục généraliser l\'enseignement giáo dục phổ cập enseignement universel
  • Phổ dụng

    Largement usité
  • Phổ hệ

    Xem phả hệ
  • Phổ hệ học

    Xem phả hệ học
  • Phổ học

    (vật lí học) spectromètre
  • Phổ kí

    (vật lí học) spectrographe
  • Phổ nhạc

    Metre en musique
  • Phổ quang kế

    (vật lí học) spectrophotomètre
  • Phổ quát

    Général; universel Hiện tượng phổ quát phénomène général
  • Phổ thông

    Général Kiến thức phổ thông connaissances générales Giáo dục phổ thông enseignement général phổ thông đầu phiếu suffrage universel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top