Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phồn thịnh

Florissant
Nước phồn thịnh
pays florissant

Xem thêm các từ khác

  • Phồn vinh

    Prospère; en plein essor Nền kinh tế phồn vinh économie en plein essor Essor Phồn vinh kinh tế essor économique
  • Phồng tôm

    Soufflé de crevettes
  • Phổ biến

    Mục lục 1 Divulguer 2 Vulgariser 3 Répandue; largement connu 4 (triết học) universel Divulguer Phổ biến kế hoạch công tác divulguer...
  • Phổ cập

    Généraliser; universaliser; rendre universel Phổ cập giáo dục généraliser l\'enseignement giáo dục phổ cập enseignement universel
  • Phổ dụng

    Largement usité
  • Phổ hệ

    Xem phả hệ
  • Phổ hệ học

    Xem phả hệ học
  • Phổ học

    (vật lí học) spectromètre
  • Phổ kí

    (vật lí học) spectrographe
  • Phổ nhạc

    Metre en musique
  • Phổ quang kế

    (vật lí học) spectrophotomètre
  • Phổ quát

    Général; universel Hiện tượng phổ quát phénomène général
  • Phổ thông

    Général Kiến thức phổ thông connaissances générales Giáo dục phổ thông enseignement général phổ thông đầu phiếu suffrage universel
  • Phổ độ

    (tôn giáo) sauver tous les êtres; destiner tous les êtres au salut thuyết phổ độ (tôn giáo) universalisme
  • Phổi bò

    (thông tục) avoir le coeur sur la main
  • Phổng mũi

    Enflé Phổng mũi vì thành tích enflé de ses performances
  • Phớt lạnh

    (thông tục) như phớt đều
  • Phớt lờ

    (thông tục) xem phớt
  • Phớt qua

    Xem phớt
  • Phớt tỉnh

    (thông tục) như phớt đều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top