Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phổ nhạc

Metre en musique

Xem thêm các từ khác

  • Phổ quang kế

    (vật lí học) spectrophotomètre
  • Phổ quát

    Général; universel Hiện tượng phổ quát phénomène général
  • Phổ thông

    Général Kiến thức phổ thông connaissances générales Giáo dục phổ thông enseignement général phổ thông đầu phiếu suffrage universel
  • Phổ độ

    (tôn giáo) sauver tous les êtres; destiner tous les êtres au salut thuyết phổ độ (tôn giáo) universalisme
  • Phổi bò

    (thông tục) avoir le coeur sur la main
  • Phổng mũi

    Enflé Phổng mũi vì thành tích enflé de ses performances
  • Phớt lạnh

    (thông tục) như phớt đều
  • Phớt lờ

    (thông tục) xem phớt
  • Phớt qua

    Xem phớt
  • Phớt tỉnh

    (thông tục) như phớt đều
  • Phớt đều

    (thông tục) ne prendre nullement en considération; ne tenir aucun compte de; fermer l\'oreille
  • Phớt đời

    (thông tục) ne rien prendre en considération; ne vouloir rien savoir de ce qui se passe autour de soi
  • Phờ người

    À bout de (force); épuisé de fatigue; harassé
  • Phờ phạc

    Abattu; harassé
  • Phờ râu

    Như phờ người (thông tục) à court d arguments
  • Phờ răng

    Franc (unité monétaire)
  • Phở chín

    Soupe chinoise à viande cuite
  • Phở xào

    Nouilles et viande sautées (sans soupe)
  • Phở xốt vang

    Soupe chinoise trempée de sauce au vin
  • Phở áp chảo

    Soupe chinoise à viande sautée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top