Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phụ tình

Infidèle en amour

Xem thêm các từ khác

  • Phụ tùng

    Accessoires Phụ tùng xe đạp accessoires de bicyclette
  • Phụ tải

    (điện học) charge additionnelle
  • Phụ tố

    (ngôn ngữ học) affixe
  • Phụ âm

    (ngôn ngữ học) consonne hệ phụ âm consonantique
  • Phụ âm hoá

    (ngôn ngữ học) consonifier
  • Phụ đính

    (ngành in) encart
  • Phụ đạo

    Faire des répétitions (à un élève en-dehors des heures de classe thầy phụ đạo répétiteur
  • Phụ đề

    (điện ảnh) sous-titre
  • Phụ ơn

    Être ingrat envers son bienfaiteur
  • Phụ ước

    Manquer à ses engagements
  • Phục binh

    (quân sự) embuscade
  • Phục chế

    Restaurer Phục chế bức tranh restaurer un tableau
  • Phục chức

    Réintégrer (un fonctionnaire)
  • Phục cổ

    Faire un retour au passé (nghệ thuật) résurrectionniste Họa sĩ phục cổ peintre résurrectionniste Khuynh hướng phục cổ résurrectionnisme
  • Phục dược

    (từ cũ, nghĩa cũ) prendre des médicaments
  • Phục dịch

    Servir (quelqu\'un) avec assiduité; soigner (quelqu\'un) avec assiduité Phục dịch người bệnh soigner un malade avec assiduité
  • Phục hoá

    (nông nghiệp) remettre en culture (une jachère)
  • Phục hoạt

    Réactiver Phục hoạt huyết thanh (y học) réactiver un sérum
  • Phục hưng

    Redresser; restaurer Phục hưng kinh tế redresser l\'économie Phục hưng văn học restaurer les lettres Se redresser; se relever Phục hưng...
  • Phục hồi

    Rétablir; réintégrer; relancer Phục hồi một văn bản rétablir un texte Phục hồi danh dự cho ai restituer son honneur à quelqu\'un Phục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top