Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phi vật chất hóa

Immatérialisme

Xem thêm các từ khác

  • Phi vụ

    Sortie (d\'un avion de combat)
  • Phi xã hội

    Asocial
  • Phi đao

    (từ cũ, nghĩa cũ) couteau volant (qu\'on lancait pour attaquer l\'adversaire)
  • Phi đoàn

    (hàng không) l\'escadron Équipage
  • Phi đạo đức

    Amoral chủ nghĩa phi đạo đức amoralisme tính chất phi đạo đức amoralité
  • Phi đội

    (hàng không) escadrille
  • Phim

    (nhiếp ảnh; điện ảnh) film Cuộn phim un rouleau de film Phim tài liệu film documentaire Phim màu film en couleurs khoa phim ảnh filmologie...
  • Phim truyện

    Film de fiction
  • Phim ảnh

    (nhiếp ảnh) pellicule; film (điện ảnh) film
  • Phin

    Filtre (à café) Étoffe fine
  • Phin nõn

    Toile extra fine
  • Phinh phính

    Xem phính
  • Phiên

    Mục lục 1 Tour 2 Séance 3 Transcrire 4 (từ cũ, nghĩa cũ) xem ti phiên Tour Phiên gác tour de garde Séance Phiên tòa séance de tribunal...
  • Phiên bản

    Reproduction
  • Phiên chúa

    (sử học) prince vassal
  • Phiên chế

    (quân sự) incorporer Phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn incorporer un conscrit dans un bataillon Répartir en unités; organiser
  • Phiên dịch

    Traduire Interprète
  • Phiên hiệu

    (quân sự) numéro (d\'une unité)
  • Phiên phiến

    Sommairement sans grandes formalités
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top