Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phu

(từ cũ, nghĩa xấu) coolie
Mộ phu đồn điền
recruter des coolies pour les plantations
(đánh bài, đánh cờ) combinaison de cartes; série de cartes (au jeu de cent vingt cartes)
(từ cũ, nghĩa cũ) au gré de ses désirs
Hãy xin báo đáp ân tình cho phu
je demande d'abord au gré de mes désirs; à témoigner ma reconnaissance envers mes bienfaiteurs

Xem thêm các từ khác

  • Phu bốc vác

    (từ cũ, nghĩa cũ) portefaix; porteur
  • Phu lục lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) cantonnier
  • Phu mỏ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mineur
  • Phu nhân

    Madame Épouse Đại sứ và phu nhân l\'ambassadeur et son épouse
  • Phu phen

    (từ cũ,nghĩa cũ; nghĩa xấu) coolies
  • Phu phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) entre mari et femme; conjugal Tình phu phụ sentiments conjugaux
  • Phu quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) Mon seigneur et ma†tre; mon mari
  • Phu thê

    (từ cũ, nghĩa cũ) entre mari et femme; conjugal Yêu nhau cho trọn chút tình phu thê ca dao ) s\'aimer d\'un parfait amour conjugal
  • Phu trạm

    (từ cũ, nghĩa cũ) facteur rural (des postes) Estafette
  • Phu tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre
  • Phu xe

    Tireur de pousse-pousse
  • Phun

    Projeter par la bouche (en jets ou en fines gouttelettes); faire jaillir Phun nước vào bạn projeter de l\'eau par la bouche sur son ami Rejeter;...
  • Phun trào

    (địa lý, địa chất) éruptif Đá phun trào roches éruptive chất phun trào éjecteur
  • Phung

    (địa phương) (variante phonétique de phong) lèpre
  • Phung phá

    Dissiper; engloutir; dilapider (thân) claquer Phung phá của cải dissiper ses biens; engloutir sa fortune Phung phá gia tài claquer un héritage
  • Phung phí

    Gaspiller; éparpiller son argent; jeter l argent par les fenêtres; br‰ler la chandelle par les deux bouts; faire danser les écus
  • Phung phúng

    Légèrement rebondi (en parlant des joues)
  • Phuy

    Phuy xăng un f‰t d\'essence
  • Phàm

    Commmun, vulgaire Người phàm homme commun, gens vulgaires Gloutonnement Ăn phàm manger gloutonnement Chaque fois que; si jamais Phàm làm việc...
  • Phàm là

    En tant que; comme Phàm là người thì không thể sống ngoài xã hội en tant qu\'homme on ne peut vivre en dehors de la société Phàm là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top