Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phung

(địa phương) (variante phonétique de phong) lèpre

Xem thêm các từ khác

  • Phung phá

    Dissiper; engloutir; dilapider (thân) claquer Phung phá của cải dissiper ses biens; engloutir sa fortune Phung phá gia tài claquer un héritage
  • Phung phí

    Gaspiller; éparpiller son argent; jeter l argent par les fenêtres; br‰ler la chandelle par les deux bouts; faire danser les écus
  • Phung phúng

    Légèrement rebondi (en parlant des joues)
  • Phuy

    Phuy xăng un f‰t d\'essence
  • Phàm

    Commmun, vulgaire Người phàm homme commun, gens vulgaires Gloutonnement Ăn phàm manger gloutonnement Chaque fois que; si jamais Phàm làm việc...
  • Phàm là

    En tant que; comme Phàm là người thì không thể sống ngoài xã hội en tant qu\'homme on ne peut vivre en dehors de la société Phàm là...
  • Phàm lệ

    Avant propos
  • Phàm nhân

    Homme du commun
  • Phàm phu

    Homme grossier phàm phu tục tử philistins; béotiens
  • Phàm trần

    Le bas monde
  • Phàm tục

    Philistin, vulgaire Charnel Con mắt phàm tục yeux charnels
  • Phàm ăn

    Glouton kẻ phàm ăn glouton avale tout
  • Phàn nàn

    Se plaindre Phàn nàn thân phận se plaindre de son sort
  • Phành phạch

    Xem phạch
  • Phá bĩnh

    (thông tục) troubler Phá bĩnh ván cờ troubler une partie d\'échecs
  • Phá bỏ

    Détruire, démolir
  • Phá cách

    (từ cũ, nghĩa cũ) violer les règles de prosodie
  • Phá cỗ

    Distribuer aux enfants les friandises exposées (pendant la fête de la mi-automne)
  • Phá của

    Dilapider sa fortune
  • Phá gia

    Ruiner sa famille; dévorer son patrimoine Phá gia chi tử enfant prodigue panier percé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top