Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ping-pông

(thể dục thể thao) ping pong

Xem thêm các từ khác

  • Pom-mát

    (dược) pommade
  • Pu-li

    (cơ khí, cơ học) poulie
  • Pê ni xi lin

    Pénicilline
  • Pê đan

    Pédale Pê đan xe đạp pédales d une bicyclette
  • Pích

    (đánh bài, đánh cờ) pique Con mười pích dix de pique
  • Pích-cớp

    Pick-up
  • Pít-tông

    (cơ khí, cơ học) piston
  • (nhiếp ảnh) pose
  • Pô-pe-lin

    Popeline
  • Pô-rơ-tít

    (hóa học) protide
  • Pơ-luya

    Papier pelure
  • Pơ mu

    (thực vật học) peu mou; fokienia
  • Pằng

    Pan! Pằng một tiếng súng nổ pan ! un coup de feu
  • Qua

    Mục lục 1 Passer 2 Traverser 3 Échapper 4 Passé; révolu; écoulé 5 À travers 6 Par 7 Via 8 Après 9 À 10 Par l intermédiaire de; par le canal...
  • Qua chuyện

    Cho qua chuyện pour la forme; pour en finir Làm cho qua chuyện faire quelque chose pour la forme
  • Qua cầu

    Traverser un pont (nghĩa bóng) subir l\'épreuve; passer par là Đoạn trường ai có qua cầu mới hay (tính ngữ) qui a subi l\'epreuve de...
  • Qua loa

    Sommairement Xem xét qua loa examiner sommairement
  • Qua lâu

    (thực vật học) trichosanthes
  • Qua lại

    Aller et venir; circuler Avoir des relations; fréquenter Anh ta thường qua lại nhà này il fréquente souvent cette maison Réciproque Tác động...
  • Qua lần

    (từ cũ, nghĩa cũ) par manière d\'acquit Tôi lấy ông lão qua lần thì thôi (ca dao) je me suis mariée avec ce vieillard par manière d\'acquit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top