- Từ điển Việt - Pháp
Quành quạch
Xem quạch
Các từ tiếp theo
-
Quàu quạu
Xem quạu -
Quày quạy
Như quầy quậy -
Quá bán
Plus de la moitié Được số phiếu quá bán obtenir plus de la moitié des voix -
Quá bộ
(se donner la peine de) venir Mời ông quá bộ lại chơi veuillez venir me voir -
Quá chén
Se so‰ler; chopiner; être éméché; se griser -
Quá chừng
Démesuré; excessif; déréglé Tham vọng quá chừng ambition excessive; ambition déréglée Excessivement Đẹp quá chừng excessivement beau -
Quá cảnh
De transit; en transit; transitaire Cảng quá cảnh port de transit Hàng quá cảnh marchandises en [[transit =]] pays transitaire -
Quá cố
Défunt; décédé -
Quá giang
(xây dựng) poutre transversale Xin quá giang pratiquer l\'autostop -
Quá giờ
Après l\'heure; en retard Đến quá giờ arriver après l\'heure
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"