Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quán từ

(từ cũ, nghĩa cũ) như mạo từ

Xem thêm các từ khác

  • Quán xuyến

    Avoir l\'oeil à tout et mener rondement Quán xuyến việc gia đình avoir l\'oeil à tout et mener rondement les travaux domestiques Traverser d\'un...
  • Quán xá

    (từ cũ, nghĩa cũ) auberge
  • Quán ăn

    Restaurant
  • Quáng gà

    (y học) héméralopie Người quáng gà héméralope
  • Quáng quàng

    Xem quàng
  • Quát

    Crier; tempêter; pester; gueuler Quát con crier (tempêter) contre son enfant Quát mà ra lệnh crier pour donner un ordre
  • Quát lác

    Tempêter; pester
  • Quát mắng

    Gronder à haute voix
  • Quát tháo

    Pester Quát tháo ầm ĩ pester bruyamment
  • Quáu

    (thực vật học) uncaria à feuilles sessiles
  • Quân báo

    (quân sự) renseignement; service de renseignements
  • Quân bình

    Thế quân bình équilibre Thế quân bình chính trị équibre politique
  • Quân bưu

    Service postal de l\'armée
  • Quân bưu viên

    Vaguemestre
  • Quân bị

    Armement et effectif militaire giải trừ quân bị désarmement
  • Quân ca

    Air militaire; air de marche
  • Quân chính

    Administration militaire Cục quân chính service d\'administration militaire Politico-militaire Trường quân chính école politico-militaire
  • Quân chủ

    Monarchique Nước quân chủ état monarchique chế độ quân chủ monarchie Chủ nghĩa quân chủ ��monarchisme Quân chủ chuyên chế...
  • Quân chủng

    Armée Quân chủng không quân armée de l\'air; aviation Quân chủng lục quân armée de terre; infanterie
  • Quân công

    Exploit militaire; mérite militaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top