Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quân địch

Ennemi

Xem thêm các từ khác

  • Quân đội

    Armée Troupes Tập trung quân đội masser des troupes
  • Quây quần

    Se réunir; se rassembler Cả gia đình quầy quần trong dịp tết toute la famille se réunir à l\'occasion du Têt
  • Quây ráp

    Faire une rafle; faire un coup de filet
  • Quây tụ

    Se rassemebler autour; se rassembler
  • Què quặt

    Estropié
  • Quèn quẹt

    (onomatopée) bruit de sandales (de sabots plats) sur une chaussée (un plancher)
  • Quèo chân

    Faire un croc en jambe ; faire un croche-pied
  • Quét

    Balayer Quét rác balayer les ordures Quét sạch quân thù balayer les ennemis Lửa đạn quét vào đồn địch tir qui balaie le poste ennemi...
  • Quét dọn

    Balayer et arranger Quét dọn nhà cửa balayer et arranger sa maison
  • Quét tước

    Balayer
  • Quét đất

    Tra†ner à terre; tra†ner áo dài quét đất robe qui tra†ne
  • Quê hương

    Sol natal; village natal; pays Lòng nhớ quê hương mal du pays; nostalgie Lieu d\'origine; berceau Quê hương của một nền văn minh berceau...
  • Quê khách

    Terre étrangère; pays étranger
  • Quê kệch

    Rustaud; fruste; rude; péquenaud; péquenot Vẻ quê kệch air rustaud Con người quê kệch homme fruste; homme rude
  • Quê mùa

    Camgagnard; rustaud người quê mùa rustre (thông tục) terreux; bouseux
  • Quê ngoại

    Lieu d\'origine de la mère
  • Quê người

    Terre étrangère; pays étranger
  • Quê nhà

    Village natal; pays natal
  • Quê nội

    Lieu d\'orgine du père
  • Quê quán

    Lieu d\'orgine du père
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top