Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quân chủ

Monarchique
Nước quân chủ
état monarchique
chế độ quân chủ
monarchie
Chủ nghĩa quân chủ
��monarchisme
Quân chủ chuyên chế
��monarchie absolue
Quân chủ lập hiến
��monarchie constitutionnelle

Xem thêm các từ khác

  • Quân chủng

    Armée Quân chủng không quân armée de l\'air; aviation Quân chủng lục quân armée de terre; infanterie
  • Quân công

    Exploit militaire; mérite militaire
  • Quân cơ

    Secret militaire
  • Quân cảng

    Port militaire
  • Quân cảnh

    Police militaire
  • Quân cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) répartir (les rizières) par tête d\'habitants
  • Quân dân

    Armée et population Quân dân một lòng l\'armée et la population ont une volonté infaillible
  • Quân dịch

    Service militaire thẻ quân dịch enrôlement
  • Quân dụng

    D\'usage militaire Matériel militaire
  • Quân hiệu

    Écusson
  • Quân huấn

    Éducation politico-militaire
  • Quân khu

    Circonscription militaire
  • Quân khí

    Matériel militaire; service du matériel (dans l armée)
  • Quân kì

    Drapeau de l\'armée
  • Quân luật

    Loi martiale Thiết quân luật décréter la loi martiale
  • Quân lính

    Soldats; troupes
  • Quân lương

    Subsistances Cục quân lương service des subsitances
  • Quân lệnh

    Consigne Tuân thủ quân lệnh observer la consigne
  • Quân lực

    Forces armées; forces Effectif de l\'armée
  • Quân mã

    (từ cũ, nghĩa cũ) armée et chevaux armée Tập trung quân mã masser des troupes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top