- Từ điển Việt - Pháp
Quân sự hoá
Militariser
Xem thêm các từ khác
-
Quân thân
(từ cũ, nghĩa cũ) (devoir envers) le roi et ses parents -
Quân thù
Ennemi -
Quân trang
Équipement militaire quân tang quân dụng fourniment (d\'un soldat) -
Quân uỷ
Comité du Parti dans l\'armée -
Quân vương
(từ cũ, nghĩa cũ) le roi -
Quân vụ
Affaires militaires -
Quân y
Service de santé (de l\'armée); santé militaire Médecine militaire Trường quân y école de médecine militaire -
Quân y sĩ
Médecin militaire -
Quân y viện
Hôpital militaire -
Quân đoàn
Corps d\'armée (sử học) légion -
Quân địch
Ennemi -
Quân đội
Armée Troupes Tập trung quân đội masser des troupes -
Quây quần
Se réunir; se rassembler Cả gia đình quầy quần trong dịp tết toute la famille se réunir à l\'occasion du Têt -
Quây ráp
Faire une rafle; faire un coup de filet -
Quây tụ
Se rassemebler autour; se rassembler -
Què quặt
Estropié -
Quèn quẹt
(onomatopée) bruit de sandales (de sabots plats) sur une chaussée (un plancher) -
Quèo chân
Faire un croc en jambe ; faire un croche-pied -
Quét
Balayer Quét rác balayer les ordures Quét sạch quân thù balayer les ennemis Lửa đạn quét vào đồn địch tir qui balaie le poste ennemi... -
Quét dọn
Balayer et arranger Quét dọn nhà cửa balayer et arranger sa maison
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.