Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quê hương

Sol natal; village natal; pays
Lòng nhớ quê hương
mal du pays; nostalgie
Lieu d'origine; berceau
Quê hương của một nền văn minh
berceau d'une civilisation

Xem thêm các từ khác

  • Quê khách

    Terre étrangère; pays étranger
  • Quê kệch

    Rustaud; fruste; rude; péquenaud; péquenot Vẻ quê kệch air rustaud Con người quê kệch homme fruste; homme rude
  • Quê mùa

    Camgagnard; rustaud người quê mùa rustre (thông tục) terreux; bouseux
  • Quê ngoại

    Lieu d\'origine de la mère
  • Quê người

    Terre étrangère; pays étranger
  • Quê nhà

    Village natal; pays natal
  • Quê nội

    Lieu d\'orgine du père
  • Quê quán

    Lieu d\'orgine du père
  • Quên béng

    (thông tục) oublier pour de bon
  • Quên bẵng

    Oublier totalement
  • Quên khuấy

    Oublier pour le moment Tôi quên khuấy tên ông ta j oublie pour le moment son nom; son nom m échappe
  • Quên lửng

    Oublier après coup
  • Quên mình

    S\'oublier; (văn học) se renoncer sự quên mình l\'oubli de soi; (văn học) le renoncement à soi-même
  • Quít

    Xem quýt
  • Quý bà

    Mesdames
  • Quý báu

    Très précieux
  • Quý chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) Monsieur le fonctionnaire
  • Quý cô

    Mesdemoiselles
  • Quý danh

    Votre nom Xin cho biết quý danh veuillez donner votre nom
  • Quý giá

    Précieux; de valeur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top