- Từ điển Việt - Pháp
Quý chức
(từ cũ, nghĩa cũ) Monsieur le fonctionnaire
Các từ tiếp theo
-
Quý cô
Mesdemoiselles -
Quý danh
Votre nom Xin cho biết quý danh veuillez donner votre nom -
Quý giá
Précieux; de valeur -
Quý hoá
Bon gentil Anh giúp tôi như thế thật là quý hoá c\'est bien gentil de votre part de m\'apporter cette aide -
Quý hồ
Pourvu que Sách gì cũng được quý hồ là sách hay n\'importe quel livre pourvu que ce soit intéressant -
Quý khách
Messieurs les hôtes Messieurs les clients -
Quý mến
Estimer; avoir de l\'estime pour Được quần chúng quý mến estimé du puplic; qui jouit de l\'estime du public Quý mến bạn avoir de l\'estime... -
Quý nhân
(từ cũ, nghĩa cũ) personnage de valeur; personne honorable Quý vật đãi quý nhân réserver les choses de valeur aux personnes de valeur -
Quý phi
Favorite du roi -
Quý phái
Aristocratie Aristocrate
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"