Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quý chức

(từ cũ, nghĩa cũ) Monsieur le fonctionnaire

Các từ tiếp theo

  • Quý cô

    Mesdemoiselles
  • Quý danh

    Votre nom Xin cho biết quý danh veuillez donner votre nom
  • Quý giá

    Précieux; de valeur
  • Quý hoá

    Bon gentil Anh giúp tôi như thế thật là quý hoá c\'est bien gentil de votre part de m\'apporter cette aide
  • Quý hồ

    Pourvu que Sách gì cũng được quý hồ là sách hay n\'importe quel livre pourvu que ce soit intéressant
  • Quý khách

    Messieurs les hôtes Messieurs les clients
  • Quý mến

    Estimer; avoir de l\'estime pour Được quần chúng quý mến estimé du puplic; qui jouit de l\'estime du public Quý mến bạn avoir de l\'estime...
  • Quý nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) personnage de valeur; personne honorable Quý vật đãi quý nhân réserver les choses de valeur aux personnes de valeur
  • Quý phi

    Favorite du roi
  • Quý phái

    Aristocratie Aristocrate
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top