Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quých

Nigaud; niais

Xem thêm các từ khác

  • Quýnh

    Fortement agité; bouleversé par la peur Mừng quýnh hors de soi de joie
  • Quýt

    Xem quýt
  • Quăm

    (địa phương) se recourber Mũi dao quăm lại la pointe du couteau s\'est recourbée
  • Quăm quẳm

    Qui jette un regard menacant Nhìn quăm quẳm regard d une manière menacante
  • Quăn queo

    Tordu Sợi dây thép quăn queo un fil de fer tordu
  • Quơ

    Remuer (en divers sens) Bé quơ tay tìm đồ chơi bébé qui remue sa main pour chercher un jouet (thông tục) rafler Kẻ trộm đã quơ sạch...
  • Quạ cái

    (nghĩa xấu) chipie; harpie; mégère
  • Quạ khoang

    (động vật học) corbeau à collier
  • Quạ mổ

    Que tu sois déchirée par le corbeau! (juron à l\'adresse des mégères)
  • Quạ quạ

    Croassement
  • Quạ sắt

    (khẩu ngữ) aéroplane; avion
  • Quạc quạc

    Coin coin (cri du canard) (xem cạc cạc)
  • Quạnh hiu

    Solitaire et triste Cuộc sống quạnh hiu vie solitaire et triste
  • Quạnh quẽ

    Solitaire; désert
  • Quạnh vắng

    Désert
  • Quạt bàn

    Ventilateur portatif
  • Quạt giấy

    Éventail en papier
  • Quạt hòm

    (nông nghiệp) tarare
  • Quạt kéo

    Panca, panka
  • Quạt lông

    Éventail en plumes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top