Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quơ

Remuer (en divers sens)
quơ tay tìm đồ chơi
bébé qui remue sa main pour chercher un jouet
(thông tục) rafler
Kẻ trộm đã quơ sạch
les voleurs ont tout raflé
Cái cũng muốn quơ cả
il veut tout rafler ; il veut tout s'adjuger
(địa phương) ramasser; rassembler
Quơ cành khô nhóm lửa
ramasser des rameaux desséchés pour faire le feu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top