- Từ điển Việt - Pháp
Quả đoán
Énergique; décidé.
Các từ tiếp theo
-
Quả đại
(thực vật học) follicule. -
Quả đấm
Poing. Coup de poing. Poignée (de porte). -
Quả đất
La terre; le globe terrestre thuyết quả đất là trung tâm géocentrisme. -
Quả đậu
(thực vật học) gousse. -
Quản bút
Porte-plume -
Quản chi
Qu\'importe -
Quản gia
Intendant; factotum -
Quản giáo
(từ cũ, nghĩa cũ) précepteur; instituteur Surveillant; éducateur (des prisons) -
Quản huyền
(từ cũ, nghĩa cũ) instruments [de musique] -
Quản hạt
(từ cũ, nghĩa cũ) administration Hội đồng quản hạt conseil d\'administration (d\'une colonie...) Territoire; ressort de compétence Quản...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"