Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quả bóng

Le ballon

Xem thêm các từ khác

  • Quả bế

    (thực vật học) akène
  • Quả cân

    Poids de balance
  • Quả cảm

    Hardi Việc làm quả cảm acte hardi
  • Quả cật

    Rognon Quả cật lợn rognon de porc
  • Quả dâu

    (thực vật học) sorose.
  • Quả hạch

    (thực vật học) drupe.
  • Quả học

    (thực vật học) carpologie.
  • Quả hộp

    (thực vật học) pyxide.
  • Quả kiếp

    (tôn giáo) effet du Karma.
  • Quả là

    Effectivement; en effet. Quả là vô lí c\'est effectivement absurde.
  • Quả lắc

    Balancier; pendule Đồng hồ quả lắc pendule
  • Quả mọng

    (thực vật học) baie.
  • Quả nang

    (thực vật học) capsule.
  • Quả nhiên

    En effet. Quả nhiên nó đã nói dối il a en effet menti. Indéniable; évident. Sự thật quả nhiên vérité indéniable.
  • Quả nhân

    Nous (terme employé par un roi qui se désignait par modestie).
  • Quả phúc

    Rétribution des bonnes actions; bénédiction divine (suivant les conceptions bouddhistes).
  • Quả phụ

    Veuve.
  • Quả quyết

    Décidé; résolu; déterminé. Con người quả quyết un homme résolu; Vẻ quả quyết air décidé. Ferme; tranchant. Giọng quả quyết ton...
  • Quả tang

    En flagrant délit; sur le fait. Bắt quả tang prendre sur le fait.
  • Quả thật

    En fait; carpophore.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top