Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quả phúc

Rétribution des bonnes actions; bénédiction divine (suivant les conceptions bouddhistes).

Xem thêm các từ khác

  • Quả phụ

    Veuve.
  • Quả quyết

    Décidé; résolu; déterminé. Con người quả quyết un homme résolu; Vẻ quả quyết air décidé. Ferme; tranchant. Giọng quả quyết ton...
  • Quả tang

    En flagrant délit; sur le fait. Bắt quả tang prendre sur le fait.
  • Quả thật

    En fait; carpophore.
  • Quả thịt

    (thực vật học) fruit charnu.
  • Quả thực

    (từ cũ, nghĩa cũ) acquisition de lutte; butin. Quả thực của cuộc cải cách ruộng đất les butins de la réforme agraire. Như quả...
  • Quả tim

    (giải) coeur. Pendentif (qu\'on porte suspendu au cou).
  • Quả tua

    Gland Quả tua màn cửa gland de rideau
  • Quả tình

    En réalité; en fait.
  • Quả tạ

    (thể dục, thể thao) haltère.
  • Quả tụ

    (thực vật học) syncarpe.
  • Quả vậy

    En effet
  • Quả đoán

    Énergique; décidé.
  • Quả đại

    (thực vật học) follicule.
  • Quả đấm

    Poing. Coup de poing. Poignée (de porte).
  • Quả đất

    La terre; le globe terrestre thuyết quả đất là trung tâm géocentrisme.
  • Quả đậu

    (thực vật học) gousse.
  • Quản bút

    Porte-plume
  • Quản chi

    Qu\'importe
  • Quản gia

    Intendant; factotum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top