Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quả thực

(từ cũ, nghĩa cũ) acquisition de lutte; butin.
Quả thực của cuộc cải cách ruộng đất
les butins de la réforme agraire.
Như quả thật

Xem thêm các từ khác

  • Quả tim

    (giải) coeur. Pendentif (qu\'on porte suspendu au cou).
  • Quả tua

    Gland Quả tua màn cửa gland de rideau
  • Quả tình

    En réalité; en fait.
  • Quả tạ

    (thể dục, thể thao) haltère.
  • Quả tụ

    (thực vật học) syncarpe.
  • Quả vậy

    En effet
  • Quả đoán

    Énergique; décidé.
  • Quả đại

    (thực vật học) follicule.
  • Quả đấm

    Poing. Coup de poing. Poignée (de porte).
  • Quả đất

    La terre; le globe terrestre thuyết quả đất là trung tâm géocentrisme.
  • Quả đậu

    (thực vật học) gousse.
  • Quản bút

    Porte-plume
  • Quản chi

    Qu\'importe
  • Quản gia

    Intendant; factotum
  • Quản giáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) précepteur; instituteur Surveillant; éducateur (des prisons)
  • Quản huyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) instruments [de musique]
  • Quản hạt

    (từ cũ, nghĩa cũ) administration Hội đồng quản hạt conseil d\'administration (d\'une colonie...) Territoire; ressort de compétence Quản...
  • Quản khoán

    (kinh tế, tài chính) gestion et forfait
  • Quản lí

    Gérer; régir; administrer Quản lí tài sản gérer la fortune
  • Quản lễ

    (tôn giáo) suisse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top