Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quản hạt

(từ cũ, nghĩa cũ) administration
Hội đồng quản hạt
conseil d'administration (d'une colonie...)
Territoire; ressort de compétence
Quản hạt của một thẩm phán
territoire d'un juge

Xem thêm các từ khác

  • Quản khoán

    (kinh tế, tài chính) gestion et forfait
  • Quản lí

    Gérer; régir; administrer Quản lí tài sản gérer la fortune
  • Quản lễ

    (tôn giáo) suisse
  • Quản thúc

    (luật học, pháp lý; từ cũ, nghĩa cũ) mettre sous surveillance administrative bị quản thúc être en surveillance administrative
  • Quản trị

    Administrer; s\'occuper de l\'administrtion (d\'un bien) phòng quản trị bureau d\'administration
  • Quản đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de province (dans les Hauts Plateaux)
  • Quản đốc

    Chef d\'atelier Conservateur de musée
  • Quảng bá

    Divulguer; propager
  • Quảng cáo

    Faire de la réclame; faire de la publicité Réclame; publicité
  • Quảng giao

    Avoir des relations étendues; avoir beaucoup de relations
  • Quảng hàn

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) Cung Quảng hàn le palais de la lune (d après la légende); la lune
  • Quảng thị

    (thương nghiệp) hypermarché
  • Quảng trường

    Place Quảng trường Ba Đình la place Badinh
  • Quảng tính

    (triết học) étendue; extensivité
  • Quảng đại

    Large; grand Tấm lòng quảng đại un grand coeur Quảng đại quần chúng la grande majorité de la masse
  • Quấn quýt

    S attacher à; ne pas vouloir quitter Con quấn quýt mẹ enfant qui s attache à sa mère et ne veut pas la quitter
  • Quất hồng bì

    (thực vật học) wampi
  • Quấy nhiễu

    Importuner; ennuyer Troubler Quấy nhiễu trật tự công cộng troubler l\'ordre public
  • Quấy phá

    Harceler Quấy phá quân địch harceler l\'ennemi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top