Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quảng thị

(thương nghiệp) hypermarché

Xem thêm các từ khác

  • Quảng trường

    Place Quảng trường Ba Đình la place Badinh
  • Quảng tính

    (triết học) étendue; extensivité
  • Quảng đại

    Large; grand Tấm lòng quảng đại un grand coeur Quảng đại quần chúng la grande majorité de la masse
  • Quấn quýt

    S attacher à; ne pas vouloir quitter Con quấn quýt mẹ enfant qui s attache à sa mère et ne veut pas la quitter
  • Quất hồng bì

    (thực vật học) wampi
  • Quấy nhiễu

    Importuner; ennuyer Troubler Quấy nhiễu trật tự công cộng troubler l\'ordre public
  • Quấy phá

    Harceler Quấy phá quân địch harceler l\'ennemi
  • Quấy quá

    Négligemment; sommairement pour la forme Làm quấy quá cho xong faire quelque chose négligemment pour en finir
  • Quấy rầy

    Importuner; embêter; déranger; assommer; harceler Xin xỏ quấy rầy ai harceler quelqu\'un de demandes Quấy rầy bạn lúc bạn bận việc...
  • Quấy rối

    Troubler Quấy rối trật tự troubler l\'ordre Harceler Quấy rối quân địch harceler l\'ennemi
  • Quấy đảo

    Importuner
  • Quần bò

    Jeans; blue-jean
  • Quần cư

    (từ cũ, nghĩa cũ) vivre en groupes (thực vật học) peuplement
  • Quần cộc

    Culotte Short
  • Quần cụt

    Culotte
  • Quần hôn

    (sử học) mariage par groupes
  • Quần hồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) les femmes (jadis à pantalon rose)
  • Quần hội

    (sinh vật học, sinh lý học) congrégation
  • Quần hợp

    (sinh vật học, sinh lý học) association
  • Quần lót

    Cale�on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top