Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quần bò

Jeans; blue-jean

Xem thêm các từ khác

  • Quần cư

    (từ cũ, nghĩa cũ) vivre en groupes (thực vật học) peuplement
  • Quần cộc

    Culotte Short
  • Quần cụt

    Culotte
  • Quần hôn

    (sử học) mariage par groupes
  • Quần hồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) les femmes (jadis à pantalon rose)
  • Quần hội

    (sinh vật học, sinh lý học) congrégation
  • Quần hợp

    (sinh vật học, sinh lý học) association
  • Quần lót

    Cale�on
  • Quần lạc

    (sinh vật học, sinh lý học) coenose
  • Quần mạo

    (thực vật học) faciès
  • Quần ngựa

    Champ de course; hippodrome
  • Quần nịt

    Pantalon collant; collant
  • Quần phăng

    Pantalon à l\'européen (de femmes)
  • Quần quật

    (travailler) comme une bête de somme Quần quật suốt ngày travailler comme une bête de somme toute la journée Làm quần quật travailler comme...
  • Quần sóc

    Short
  • Quần ta

    Pantalon traditionnel
  • Quần thoa

    (từ cũ, nghĩa cũ) les femmes
  • Quần thảo

    Se mesurer; se battre Một mình quần thảo với ba tên cướp se battre tout seul avec trois bandits
  • Quần vợt

    (thể dục thể thao) tennis người chơi quần vợt tennisman Quần vợt sân cỏ ��lawn-tennis Sân quần vợt ��court (de tennis)
  • Quần xà lỏn

    (địa phương) cale�on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top