Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quềnh quoàng

Sommairement; sans soins
Làm quềnh quoàng
faire quelque chose sans soins

Xem thêm các từ khác

  • Quều

    (địa phương) như quèo
  • Quệch quạc

    Như nguệch ngoạc
  • Quốc

    Như cuốc
  • Quốc biến

    Calamité nationale
  • Quốc bảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) objet précieux de la nation; trésor de la nation
  • Quốc ca

    =====Chant national, hymne national%%* Le drapeau de la République Socialiste du Vietnam (RSV) est entièrement rouge avec une étoile jaune au milieu....
  • Quốc công

    (từ cũ, nghĩa cũ) archiduc
  • Quốc cấm

    Prohibé par l\'Etat; prohibé Buôn bán hàng quốc cấm faire le commerce des marchandises prohibées
  • Quốc doanh

    D\'Etat Xí nghiệp quốc doanh entreprise d\'Etat
  • Quốc dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) le peuple quốc dân đại hội congrès national
  • Quốc dân đảng

    Parti nationaliste
  • Quốc gia

    Nation; Etat National Chủ quyền quốc gia ��souveraineté nationale Ngân hàng quốc gia ��banque nationale chủ nghĩa quốc gia nationalisme
  • Quốc giáo

    Religion nationale
  • Quốc hiệu

    Nom d\'une nation
  • Quốc hoạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) calamité nationale.
  • Quốc huy

    Emblème national; armoiries nationales
  • Quốc học

    (từ cũ, nghĩa cũ) système culturel national.
  • Quốc hồn

    L\'âme de la nation; esprit national
  • Quốc hội

    Assemblée nationale; Congrès (des Etats Unis)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top