Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quốc xã hoá

Nazifier

Xem thêm các từ khác

  • Quốc âm

    (từ cũ, nghĩa cũ) langue nationale
  • Quốc đại

    Đảng Quốc đại parti du congrès
  • Quờ quạng

    Tâter; tâtonner
  • Quở mắng

    Réprimander
  • Quở trách

    Faire des remontrances à; reprocher sévèrement
  • Quỳ gối

    Se mettre à genoux
  • Quỳ lạy

    Faire des prosternations à genoux; se prosterner
  • Quỳnh bôi

    (văn chương cũ) coupe de rubis
  • Quỳnh tương

    (văn chương cũ) bon vin
  • Quỵ luỵ

    Se prosterner (devant quelqu\'un); s\'abaisser quỵ luỵ xin xỏ s\'abaisser pour solliciter une faveur
  • Quỷ kế

    Ruse satanique
  • Quỷ quyệt

    Insidieux ; fallacieux ; rusé ; retors Câu hỏi quỷ quyệt une question insidieuse Con người quỷ quyệt un homme retors
  • Quỷ quái

    Diabolique; satanique; infernal; méphistophélique Mưu mô quỷ quái machination diabolique Cái cười quỷ quái rire méphistophélique Mưu mẹo...
  • Quỷ sứ

    Démon envoyé de l\'enfer Diable; diablotin Thằng bé này thật là đồ quỷ sứ cet enfant est un vrai diable
  • Quỷ thuật

    Magie Prestidigitation
  • Quỹ bảo thọ

    Caisse de vieillesse
  • Quỹ thọ

    Caisse de vieillesse
  • Quỹ tiết kiệm

    Caisse d\'épargne
  • Quỹ tích

    (toán học) lieu géométrique
  • Quỹ đen

    Caisse noire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top