Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quyến thuộc

Parents; proches; les siens

Xem thêm các từ khác

  • Quyết

    Mục lục 1 (thực vật học) fougère 2 Xem bắt quyết 3 Être résolu à; être déterminé à 4 (khẩu ngữ) décider; arrêter 5 (khẩu...
  • Quyết chiến

    Poursuivre un combat à outrance quyết chiến thắng poursuivre un combat à outrance et être décidé à vaincre
  • Quyết chí

    Se décider à Quyết chí tu tỉnh se décider à s\'amender
  • Quyết liệt

    Décisif Giờ phút quyết liệt heure décisive Trận quyết liệt un combat décisif; un combat acharné Énergiques Biện pháp quyết liệt...
  • Quyết nghị

    Adopter une résolution; rendre un arrêt Résolution
  • Quyết nhiên

    Décidément Việc ấy quyết nhiên không xong cette affaire décidément ne sera pas résoulue
  • Quyết thắng

    Être décidé à vaincre; être décidé à réussir
  • Quyết toán

    (kinh tế) faire le compte définitif; faire le bilan
  • Quyết tâm

    Être déterminé; être décidé Quyết tâm đi tới mục đích être décidé à atteindre son but
  • Quyết tử

    Xem cảm tử
  • Quyết ý

    Être décidé à
  • Quyết đoán

    Trancher; arbitrer Phải quyết đoán không chần chừ nữa il faut trancher sans hésiter Quyết đoán từ trên arbitrer de haut Décidé;...
  • Quyết đoán luận

    Déterminisme
  • Quyết định

    Décider; déterminer; se décider à; se résoudre à Quyết định việc nước décider les affaires d\'Etat Quyết định ra đi décider de...
  • Quyết định luận

    Déterminisme
  • Quyền anh

    Boxe đấu quyền Anh boxer võ sĩ quyền Anh boxeur
  • Quyền biến

    S\'adapter ingénieusement aux circonstances Có tài quyền biến avoir le talent de s\'adapter ingénieusement aux circonstances
  • Quyền bính

    Pouvoir Nắm quyền bính tenir le pouvoir
  • Quyền hành

    Pouvoir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top