- Từ điển Việt - Pháp
Quyết
Mục lục |
(thực vật học) fougère
Xem bắt quyết
Être résolu à; être déterminé à
(khẩu ngữ) décider; arrêter
(khẩu ngữ) décidément
Các từ tiếp theo
-
Quyết chiến
Poursuivre un combat à outrance quyết chiến thắng poursuivre un combat à outrance et être décidé à vaincre -
Quyết chí
Se décider à Quyết chí tu tỉnh se décider à s\'amender -
Quyết liệt
Décisif Giờ phút quyết liệt heure décisive Trận quyết liệt un combat décisif; un combat acharné Énergiques Biện pháp quyết liệt... -
Quyết nghị
Adopter une résolution; rendre un arrêt Résolution -
Quyết nhiên
Décidément Việc ấy quyết nhiên không xong cette affaire décidément ne sera pas résoulue -
Quyết thắng
Être décidé à vaincre; être décidé à réussir -
Quyết thực vật
Fougères -
Quyết toán
(kinh tế) faire le compte définitif; faire le bilan -
Quyết tâm
Être déterminé; être décidé Quyết tâm đi tới mục đích être décidé à atteindre son but -
Quyết tử
Xem cảm tử
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals II
316 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemFruit
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-