Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quyền hạn

Droit attributions
Quyền hạn nghĩa vụ
droits et obligations
Quyền hạn tòa án
attributions du tribunal
Quyền hạn của một hội đồng
attributions d'un conseil

Xem thêm các từ khác

  • Quyền lợi

    Intérêts Phục vụ quyền lợi của nhân dân servir les intérêts du peuple
  • Quyền lực

    Force; pouvoir; puissance Quyền lực nhà nước pouvoir d Etat Quyền lực tinh thần pouvoir spirituel Người có quyền lực personne qui...
  • Quyền môn

    (từ cũ, nghĩa cũ) famille influente
  • Quyền nghi

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'adapter aux circonstances
  • Quyền năng

    Capacité juridique
  • Quyền quý

    (từ cũ, nghĩa cũ) noble et puissant Sinh nơi quyền quý issu d\'une famille noble et puissante; né au sein des grandeurs
  • Quyền thuật

    L\'art de la boxe aux poings non gantés
  • Quyền thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) dignitaire très influent qui éclipse le roi)
  • Quyền thế

    Autorité; pouvoir Lạm dụng quyền thế abuser de son autorité Influent Một nhân vật quyền thế un personnage influent
  • Quyền uy

    Pouvoir et prestige; puissance
  • Quyển bá

    (thực vật học) sélaginelle họ quyển bá sélaginacées; sélaginellacées
  • Quyển khí

    (địa lý, địa chất) atmosphère
  • Quyển lửa

    (địa lý, địa chất) pyrosphère
  • Quyển nước

    (địa lý, địa chất) hydrosphère
  • Quyển sinh vật

    (địa lý, địa chất) biosphère
  • Quyển sắc

    (thiên văn học) chromosphère
  • Quà biếu

    Cadeau; présent
  • Quà bánh

    Gourmandises
  • Quà cáp

    Cadeaux
  • Quà sáng

    Petit-déjeuner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top