Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rào rạt

(địa phương) như dào dạt

Xem thêm các từ khác

  • Rào đón

    Faire des précautions oratoires rào trước đón sau rào đón rào đón
  • Rác

    Ordures; balayures; détritus coi người như rác ne faire aucun cas des autres Tiêu tiền như rác salir Vứt giấy rác cả sàn nhà ��jeter...
  • Rác mắt

    (thông tục) offenser la vue Cử chỉ rác mắt manières qui offensent la vue
  • Rác rưởi

    Ordures; immondices; détritus (nghĩa bóng) lie Rác rưởi của xã hội la lie de la société
  • Rác rến

    (địa phương) như rác rưởi
  • Rác tai

    (thông tục) offenser l oreille Lời nói rác tai paroles qui offensent l oreille
  • Rách

    Déchiré; en lambeaux Quần áo rách vêtements en lambeaux; guenilles; loques
  • Rách bươm

    Tout en lambeaux; loqueteux (en parlant des vêtements)
  • Rách mướp

    Như rách tướp
  • Rách nát

    Fortement déchiré; réduit en pièces
  • Rách rưới

    Déchiré; en lambeaux Quần áo rách rưới vêtements en lambeaux Déguenillé; loqueteux; hailonneux Người ăn mày rách rưới un mendiant...
  • Rách tươm

    Như rách bươm
  • Rách tướp

    En loques; loqueteux (en parlant des vêtements)
  • Rái

    (động vật học) (cũng như rái cá) loutre (từ cũ, từ mới, id) như dái
  • Rái cá

    (động vật học) loutre
  • Rái cá biển

    (động vật học) enhydre
  • Rám nắng

    Bruni par le soleil; hâlé
  • Rán sức

    Xem ráng sức
  • Rán xem

    Ráng
  • Ráng sức

    (cũng như rán sức) faire des efforts; s\'efforcer Ráng sức làm cho xong faire des efforts pour terminer son travail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top