- Từ điển Việt - Pháp
Ráp rạp
Xem rạp
Xem thêm các từ khác
-
Rát
(địa phương) như nhát Cuisant; br‰lant Vết thương đau rát une blessure cuisante Nắng rát un soleil br‰lant ran rát (redoublement;... -
Rát mặt
Éprouver une sensation de br‰lure au visage Nắng rát mặt éprouver une sensation de br‰lure au visage à cause du soleil Être coufus; avoir... -
Rát ruột
Regretter amèrement (un bien qu\'on a perdu..) Ăn tiêu nhiều đã thấy rát ruột faire trop de dépenses et commencer à regretter amèrement... -
Rát rạt
Xem rát -
Ráy leo
(thực vật học) pothos -
Ráy tai
Xem ráy -
Râm mát
À l\'ombre et au frais; à la fra†che -
Râm ran
Retentissant; bruyant Chuỗi cười râm ran un chapelet de rires retentissants Cười nói râm ran rire et parler de fa�on bruyante; rire et parler... -
Rân rấn
(variante régionale de dân dấn) Rân rấn nước mắt avoir la larme à l\'oeil -
Râu dê
(thực vật học) spirée -
Râu mày
(văn chương từ cũ, nghĩa cũ) (barbe et sourcils) Bạn râu mày le sexe fort; les hommes -
Râu mèo
(thực vật học, dược học) orthosiphon -
Râu mép
Moustache (thân mật) bacchantes; bacantes -
Râu quai nón
Xem quai nón -
Râu quặp
Qui a peur de sa femme; qui tombe en quenouille (en parlant d un mari) -
Râu ria
(nghĩa xấu) barbe Râu ria xồm xoàm barbe hirsute Détail sans importance Bỏ râu ria đi supprimer les détails sans importance -
Râu trê
Moustaches très légèrement retroussées -
Râu xồm
Barbe très dure -
Rã cánh
Tra†ner ses ailes fatiguées (en parlant d\'un oiseau) -
Rã họng
Au point de rompre la gorge (à force de trop parler) (thông tục) claquer du bec Không làm thì rã họng ra si tu ne travailes pas, tu claqueras...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.