- Từ điển Việt - Pháp
Râu xồm
Barbe très dure
Xem thêm các từ khác
-
Rã cánh
Tra†ner ses ailes fatiguées (en parlant d\'un oiseau) -
Rã họng
Au point de rompre la gorge (à force de trop parler) (thông tục) claquer du bec Không làm thì rã họng ra si tu ne travailes pas, tu claqueras... -
Rã ngũ
Déserter en masse (en parlant des soldats) -
Rã rượi
Abattu; affligé Mệt rã rượi être abatu; être à bout de force Buồn rã rượi être très affligé -
Rã rời
S\'effriter; se désagréger Tường rã rời mur qui s\'effrite Cả hệ thống phòng thủ đã rã rời tout le système de défense s\'est désagrégé... -
Rã đám
Fin de festival; fin de fête tư tưởng rã đám esprit de lassitude à la fin d une entreprise -
Rãnh trượt
(kỹ thuật) coulisse; glissière -
Rè
(thực vật học) machilus Rendre un son fêlé; friser Cái chuông rè cloche qui frise -
Rèm
Store en bambou Rideau de porte -
Rèn cặp
Surveiller et éduquer (des enfants); surveiller et former (des apprentis) -
Rèn giũa
Former; exercer; fa�onner Rèn giũa ý chí former sa volonté -
Rèn luyện
Exercer; cultiver Rèn luyện thân thể exercer le corps Rèn luyện trí nhớ cultiver sa mémoire -
Rèn nguội
(kỹ thuật) écrouir -
Rèn nóng
(kỹ thuật) forger; cingler -
Rèn đúc
Former Rèn đúc nhân tài former des hommes de talent -
Rén bước
Marcher doucement; marcher sur la pointe des pieds (pour respecter le silence) -
Réo nợ
Presser ses débiteurs de payer leurs dettes -
Réo rắt
Xem giéo giắt -
Rét
Froid Trời rét temps froid Froid Đợt rét vague de froid yếu chịu rét avoir de la fièvre Cảm thấy ớn rét ��sentir des frissons de... -
Rét buốt
Froid cuisant Glacial Gió rét buốt vent glacial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.