Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rét buốt

Froid cuisant
Glacial
Gió rét buốt
vent glacial

Xem thêm các từ khác

  • Rét cóng

    Transi (de froid); gelé Tay rét cóng mains gelées
  • Rét dài

    Froid du premier mois lunaire (au Nord Viêtnam)
  • Rét mướt

    Froid et plus ou moins humide
  • Rét ngọt

    Froid sec et pénétrant
  • Rét nàng bân

    Froid du troisième mois lunaire (au Nord Viêtnam)
  • Rên la

    Gémir et crier Se lamenter
  • Rên rẩm

    Gémir; se lamenter
  • Rên rỉ

    Se lamenter doucement
  • Rên siết

    Xem rên xiết
  • Rên xiết

    (như rên siết) gémir Rên xiết dưới ách áp bức gémir sous l\'oppression
  • Rêu

    (thực vật học) mousse Tường đầy rêu mur couvert de mousse; mur moussu dạng rêu rêu Ngành rêu ��(thực vật học) muscidés Sống...
  • Rêu cỏ

    (thực vật học) hypne
  • Rêu lông

    (thực vật học) polytric
  • Rêu nước

    (thực vật học) sphaigne
  • Rêu rao

    Crier (quelque chose) sur les toits; (thân mật) corner (une nouvelle)
  • Rêu tản

    (thực vật học) hépatique bộ rêu vảy jungermanniales
  • Rêu vảy

    %%bộ rêu vảy jungermannia
  • Rì rà rì rầm

    Xem rì rầm
  • Rì rào

    Murmurer; gémir; bruire Gió rì rào vent qui gémit Lá rì rào feuilles qui bruissent tiếng rì rào murmure; bruissement; (y học) murmure
  • Rì rầm

    Murmurer; chuchoter; susurrer Rì rầm đọc kinh murmurer des prières Hai người rì rầm ở góc phòng deux personnes chuchotent dans un coin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top