- Từ điển Việt - Pháp
Róc
Mục lục |
Enlever l'écorce; écorcer; enlever la chair
Se détacher
À sec
(khẩu ngữ) roublard; malin
Xem thêm các từ khác
-
Róc rách
Murmurer Suối róc rách source qui murmure -
Rón
(địa phương) như nhón -
Rón rén
(marcher) à pas de loup -
Rót
Mục lục 1 Verser 2 (kỹ thuật) jeter 3 (khẩu ngữ) octroyer 4 (khẩu ngữ) diriger Verser Rót rượu vào cốc verser du vin dans un verre... -
Rô-nê-ô
Ronéo in rô-nê-ô ronéotyper -
Rô bốt
Robot -
Rô manh
Romain Chữ số rô manh chiffres romains Chữ rô manh (ngành in) caractère romain; romain -
Rôm rả
Animé; vivant; Nourri Câu chuyện rôm rả conversation nourrie -
Rôm rốp
Xem rốp -
Rôm sảy
(y học) bourbouille; gale -
Rôm trò
Animé cho thêm rôm trò pour donner plus d\'animation (dans des occasions de réjouissance) -
Rõ khéo
Voyons rõ khéo cái anh này sao lại giấu nón của tôi đi voyons! qu\'est-ce qui vous prend pour cacher mon chapeau? -
Rõ nét
Accusé; marqué; prononcé; net Sự khác nhau rõ nét différence accusée Bóng không rõ nét ombre peu prononcée -
Rõ ràng
Clair; évident; précis; exprès; explicite Rõ ràng là anh lầm il est clair (évident) que vous vous trompez Mệnh lệnh rõ ràng ordre précis;... -
Rõ rệt
Visible; sensible; manifeste; tranché; net Lúng túng rõ rệt avec un embarras visible Tiến bộ rõ rệt progrès sensible Khác nhau rõ rệt... -
Rù rà rù rờ
Xem rù rờ -
Rù rì
Taciturne. Rù rì mà hay làm taciturne mais travailleur. -
Rù rờ
Lent; indolent rù rà rù rờ (redoublement; sens plus fort). -
Rùa hôi
(động vật học) cistude; tortue bourbeuse. -
Rùa voi
(động vật học) tortue géante; tortue éléphantine.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.