Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Răn đe

Dissuader
Răn đe con cái không nên hút thuốc
dissuader ses enfants de fumer du tabac
lực lượng răn đe
(quân sự) forces de dissuasion

Xem thêm các từ khác

  • Răng cưa

    Dent de scie Lá răng cưa feuille à bords en dents de scie bánh xe răng cưa roue dentée
  • Răng cấm

    (địa phương) molaire
  • Răng giả

    Prothèse dentaire hàm răng giả dentier
  • Răng hàm

    Molaire
  • Răng hàm nhỏ

    Prémolaire
  • Răng khôn

    Dent de sagesse
  • Răng móc

    Crochet (de serpent)
  • Răng nanh

    Canine Croc (de chien...)
  • Răng rắc

    Xem rắc
  • Răng sữa

    Dent de lait
  • Rũ rượi

    (cũng như rũ rợi) retomber en désordre (en parlant des cheveux). Être abattu; être harassé cười rũ rượi se tordre de rire.
  • Rũ tù

    Mariner en prison.
  • Rơi lệ

    Verser des larmes
  • Rơi rớt

    Rester; subsister Tàn dư phong kiến còn rơi rớt lại des vestiges féodaux qui ont subsisté.
  • Rơi rụng

    Se perdre peu à peu. Kiến thức cứ rơi rụng đi connaissances qui se perdent peu à peu.
  • Rơi vãi

    S\'éparpiller. Thu nhặt thóc rơi vãi ramasser le paddy qui s\'est éparpillé.
  • Rơm rác

    Paille et ordures. Choses sans valeur; bagatelle; frivolité. Bỏ ngoài tai những chuyện rơm rác ne pas faire attention aux bagatelles (frivolité)...
  • Rơm rớm

    Xem rớm.
  • Rơn rớt

    Xem rớt.
  • Rưa rứa

    Xem rứa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top