Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rầm chìa

(xây dựng) console

Xem thêm các từ khác

  • Rầm rì

    Murmurer; chuchoter tiếng rầm rì murmure Có tiếng rầm rì nói chuyện trong phòng họp ��il y a un murmure de conversation dans la salle...
  • Rầm rộ

    Impétueusement; avec ardeur; avec véhémence Phong trào thi đua phát triển rầm rộ un mouvement d\'émulation qui se développe impétueusement
  • Rầu lòng

    Être peiné; avoir le coeur en peine
  • Rầu rĩ

    Morose; sombre; triste Mặt rầu rĩ visage sombre; figure de croque mort
  • Rầy la

    Gronder; réprimander
  • Rầy nâu

    (động vật học) nilaparvata
  • Rầy rà

    Embêtant; assommant Chuyện đó rầy rà lắm c\'est très embêtant cette affaire
  • Rầy rật

    Criailler; accabler de reproches Vợ rầy rật chồng femme qui accable son mari de reproches
  • Rầy vằn

    (động vật học như deltocéphalus
  • Rậm rật

    (địa phương) như giậm giật
  • Rậm rịch

    Avec animation Cả làng rậm rịch chuẩn bị gặt lúa tout le village se prépare avec animation à la moisson du riz
  • Rậm rịt

    Épais et emmêlé; touffu (en parlant de la végétation)
  • Rận chim

    (động vật học) goniocote
  • Rận chó

    (động vật học) linognatus
  • Rận cá

    (động vật học) argule
  • Rận gà

    (động vật học) goniodes
  • Rận mu

    Morpion
  • Rận nước

    (động vật học) daphnie
  • Rập khuôn

    Imiter servilement Rập khuôn lối sống phương tây imiter servilement le genre de vie de l\'Occident
  • Rập nổi

    (kỹ thuật) frapper; repousser Rập nổi một huy chương frapper une médaille
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top