Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rập nổi

(kỹ thuật) frapper; repousser
Rập nổi một huy chương
frapper une médaille

Xem thêm các từ khác

  • Rập rình

    Hésiter; balancer (en attendant le moment favorable) Làm đi đừng rập rình nữa faites-le n\'hésitez plus En cadence tantôt forte tantôt faible...
  • Rập rờn

    (địa phương) như giập giờn
  • Rập đầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'incliner très bas Rập đầu xin gia ơn s\'incliner très bas pour solliciter une faveur Xin gia ơn s\'inclimer très bas...
  • Rắc rối

    Embrouillé; embarrassant; compliqué rắc rối tơ (thông tục) très embrouillé; très embarrassant Vụ rắc rối ��incident Những vụ...
  • Rắn chắc

    Solide; ferme Thịt rắn chắc chair ferme Một chàng trai rắn chắc un solide gaillard
  • Rắn cạp nia

    (động vật học) bongare à anneaux blancs et noirs
  • Rắn cạp nong

    (động vật học) bongare annelé (à anneaux jaunes et noirs)
  • Rắn cấc

    Racorni Bánh giầy đã rắn cấc gâteau de riz gluant pilé tout racorni
  • Rắn dọc dưa

    (động vật học) couleuvre
  • Rắn giun

    (động vật học) Serpent minute; typhlops Lygosome
  • Rắn hổ lục

    (động vật học) lachésis
  • Rắn hổ lửa

    (động vật học) bongare à anneaux blancs et noirs
  • Rắn hổ mang

    (động vật học) mocassin
  • Rắn lải

    (động vật học) couleuvre
  • Rắn lục

    (động vật học) dendrophis
  • Rắn lục cườm

    (động vật học) chrysopélie
  • Rắn mai gầm

    (động vật học) crotale (serpent à sonnette)
  • Rắn mang bành

    (động vật học) cobra; naja (serpent à lunettes)
  • Rắn mặt

    Indocile; récalcitrant (en parlant des enfants)
  • Rắn mối

    (động vật học địa phương) mabuia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top