Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rết đất

(động vật học) géophile

Xem thêm các từ khác

  • Rề rà

    Tra†ner (en longueur) Nói rề rà parler en tra†nant sa voix Làm việc rề rà tra†ner son travail en longueur
  • Rề rề

    Lentement Đi rề rề thế thì bao giờ đến nơi quand pourrez- vous arriver à destination en marchant si lentement
  • Rểnh rang

    (địa phương) như rảnh rang
  • Rễ bành

    Xem rễ bạnh
  • Rễ bên

    (thực vật học) racine latérale
  • Rễ chùm

    (thực vật học) racine fasciculée
  • Rễ con

    (thực vật học) radicelle
  • Rễ cái

    (thực vật học) racine principale
  • Rễ cọc

    (thực vật học) racine pivotante; pivot
  • Rễ cột

    (thực vật học) racine aérienne formant pilier (des bantans ...)
  • Rễ củ

    (thực vật học) racine tuberculeuse
  • Rễ giả

    (thực vật học) rhizo…de
  • Rễ móc

    (thực vật học) racine crampon; crampon
  • Rễ mầm

    (thực vật học) radicule
  • Rễ nấm

    (thực vật học) mycorhize
  • Rễ phụ

    (thực vật học) racine adventive
  • Rễ thở

    (thực vật học) racine asperge; pneumatophore
  • Rệp

    (động vật học) punaise Rệp giường punaise des lits Puceron (parasite des plantes) Rệp bông pucron du cotonnier Rệp cam puceron de l\'oranger
  • Rệp son

    (động vật học) scolopendre
  • Rệp sáp

    (động vật học) diaspis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top