Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rừng nguyên sinh

Forêt primitive.

Xem thêm các từ khác

  • Rừng nguyên thủy

    Forêt vierge.
  • Rừng núi

    Forêts et montagnes; forêts.
  • Rừng rú

    Brousse.
  • Rừng rậm

    Jungle.
  • Rừng xanh

    Forêt rừng xanh núi đỏ lieux lointains d\'accès difficile.
  • Rửa cưa

    Aff‰ter une scie sớm rửa cưa trưa mài đục perdre son temps à aff‰ter ses instruments et ne pas mettre la main à la pâte; tra†ner son...
  • Rửa mặn

    (nông nghiệp) dessaler (une rizière).
  • Rửa ruột

    (y học) faire un lavage de l\'intestin; prendre un lavement.
  • Rửa ráy

    Faire sa toilette; se laver.
  • Rửa trôi

    (nông nghiệp) lessiver. (nông nghiệp) lessivage. (địa lý, địa chất) éluviation.
  • Rửa tội

    (tôn giáo) baptiser lễ rửa tội baptême.
  • Rửa ảnh

    Développer un cliché; développer une pellicule.
  • Rửng mở

    Xem dửng mỡ
  • Rữa nát

    Décomposé et réduit en bouillie; à tout fait décomposé.
  • Rực rỡ

    Splendide; sompteux. Đồ trang hoàng rực rỡ ornements somptueux. Vif; brillant; éclatant; radieux. Màu sắc rực rỡ couleurs vives; Tương...
  • Rực sáng

    Resplendir. Mặt hồ rực sáng dưới ánh mặt trời lac qui resplendit sous le soleil.
  • Sa

    Gaze; voile de soie. áo sa une robe de gaze.
  • Sa bàn

    Bo†te à sable; plan relief.
  • Sa bồi

    (địa lý, địa chất) alluvial. Đất sa bồi terrains alluviaux.
  • Sa chân

    Faire un faux pas et tomber. Sa chân xuống hố faire un faux pas et tomber dans un fossé. Tomber dans. Sa chân vào cảnh khốn cùng tomber dans...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top