Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Riêng tây

Privé; propre
Của riêng tây
biens propres; propres (de la femme ou du mari)
Quyền lợi riêng tây
intérêts privés

Xem thêm các từ khác

  • Riêng tư

    Privé; intime Cuộc sống riêng tư vie intime
  • Riêu

    (cũng như riêu cua) bouillon de crabe
  • Riêu cua

    Xem riêu màu mỡ riêu cua belle apparence
  • Riết

    Tirer fortement (sur un lien) pour Dur; intransigeant Tính bà ta riết lắm elle est de caractère très dur Sans relâche; sans démordre Làm riết...
  • Riết ráo

    Dur; intransigeant Ông chủ riết ráo un patron intransigeant
  • Riết róng

    Strict Riết róng trong công việc strict en affaires
  • Riềm

    (địa phương) như diềm Riềm màn frange de rideau
  • Ro ro

    Ronronner; ronfler Máy chạy ro ro le moteur ronronne
  • Roi

    Verge; fouet; cravache Roi da fouet en cuir Roi ngựa cravache (de cavalier) (sinh vật học, sinh lý học) flagellum (thực vật học) (cũng...
  • Roi rói

    Xem rói
  • Roi vọt

    Punitions corporelles lối giáo dục bằng roi vọt orbilianisme Thương thì cho roi cho vọt ��qui aime bien châtie bien
  • Rom

    Rhum nhà máy rượu rom rhumerie
  • Rong

    Mục lục 1 (thực vật học) (nom générique des) plantes supérieures aquatiques (ayant le port de lanières, de rubans) 2 Algue 3 Flâner; musarder...
  • Rong chơi

    Passer son temps à flâner
  • Rong huyết

    Như rong kinh
  • Rong kinh

    (y học) ménorragie sốt rong kinh fièvre ménorragique; fièvre menstruelle
  • Rong li

    (thực vật học) utriculaire
  • Rong lá liễu

    (thực vật học) potamot
  • Rong lươn

    (thực vật học) zostère
  • Rong mái chèo

    (thực vật học) zostère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top