- Từ điển Việt - Pháp
Rong li
(thực vật học) utriculaire
Xem thêm các từ khác
-
Rong lá liễu
(thực vật học) potamot -
Rong lươn
(thực vật học) zostère -
Rong mái chèo
(thực vật học) zostère -
Rong ruổi
Xem giong ruổi -
Rong từ
(thực vật học) na…ade -
Rong xương cá
(thực vật học) myriophylle; volant d\'eau -
Rong đuôi chó
(thực vật học) cératophyllum -
Rong đầm
(thực vật học) élodée; hélodée -
Roàn roạt
Xem roạt -
Roạt
Bruit de faucille coupant les céréales roàn roạt (redoublement; avec nuance de réitération) -
Ru
Chanter pour endormir; bercer (un enfant) en chantant ddieeuj hát ru con berceuse êm như ru n\'est-ce-pas? Như thế chẳng hay lắm ru ?��ce... -
Ru hời
Chanter pour endormir. -
Ru ngủ
Endormir; bercer. Ru ngủ quần chúng endormir la masse. -
Ru rú
Ne par quitter (quelque lieu); vivre confiné (quelque part). Ru rú xó nhà vivre confiné chez soi; être casanier; (thân mật) être pantouflard;... -
Rua
(thiên văn học) la Pléiade. -
Rum
(thực vật học) carthame; safran bâtard. Couleur pourpre. Rhum nhà máy rượu rum rhumerie. -
Run
Trembler; frémir; frissonner. ợ run lên trembler de peur; Rét run lên trembler de froid; frissonner; Giận run lên frémir de colère run như... -
Run rẩy
Tressaillir; frémir; trémuler run rẩy tâm nhĩ (y học) trémulation auriculaire. -
Run rủi
Comme par un arrangement du destin. Run rủi cho họ lại gặp nhau ils se sont rencontrés comme par un arrangement du destin. -
Run sợ
Trembler (de peur).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.