Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ruổi giong

( ruổi rong) như giong ruổi

Xem thêm các từ khác

  • Ruỗng nát

    Évidé et quasi désagrégé; pourri. Cây gỗ ruỗng nát une bille de bois évidée et quasi désagrégée; Một chế độ ruỗng nát un régime...
  • Ruộm

    (địa phương) (variante phonétique de nhuộm) teindre.
  • Ruộng bậc thang

    Rizières en gradins.
  • Ruộng công

    (từ cũ, nghĩa cũ) rizières communales.
  • Ruộng lúa

    Rizière.
  • Ruộng muối

    Marais salant.
  • Ruộng mạ

    Semis (de riz).
  • Ruộng nương

    Rizières et champs sur les terrains élevés; terres cultivées; (địa phương) rizières et jardins.
  • Ruộng rộc

    (địa phương) rizière encaissée entre deux collines.
  • Ruộng vườn

    Rizière et jardins.
  • Ruộng đất

    Terres cultivées. Foncier. Sở hữu ruộng đất propiété foncière; Thuế ruộng đất impôt foncier. Agraire. Cải cách ruộng đất réforme...
  • Ruộng đồng

    Champs.
  • Ruột

    Mục lục 1 Intestin (de l\'homme); boyaux; tripes (des animaux). 2 Mie (de pain). 3 Vessie (d\'un ballon). 4 (địa phương) chambre à air. 5 (nghĩa...
  • Ruột chay

    (giải phẫu học) jéjunum.
  • Ruột gan

    Entrailles ruột gan để ở đâu đâu être étourdi; être trop distrait; Ruột gan bối rối ��être très embarrassé.
  • Ruột già

    (giải phẫu học) gros instestin.
  • Ruột gà

    (kỹ thuật) serpentin.
  • Ruột hồi

    (giải phẫu học) iléon viêm ruột hồi (y học) iléite
  • Ruột khoang

    (động vật học) coelentéré.
  • Ruột kết

    (giải phẫu học) côlon viêm ruột kết (y học) colite.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top