Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sàng sảy

Vanner (du riz).

Xem thêm các từ khác

  • Sàng tuyển

    Cribler et trier (du charbon).
  • Sành nghề

    Versé dans le métier; expert.
  • Sành sỏi

    Très expert; très expérimenté.
  • Sành ăn

    Gourmet.
  • Sào huyệt

    Repaire; refuge (des brigands...).
  • Sào ngắm

    (khoa đo lường) jalon.
  • Sá bao

    Sans compter combien. Sá bao tiền của sans compter combien d\'argent qu\'on a à débourser.
  • Sá chi

    (cũng như sá gì) qu\'importe; peu importe.
  • Sá cày

    Như xá cày
  • Sá gì

    Xem sá chi
  • Sá kể

    Ne pas tenir compte de. Sá kể giàu nghèo ne pas tenir compte de la fortune de chacun; sans distinction entre riches et pauvres.
  • Sá quản

    Ne pas faire cas de. Sá quản khó khăn ne pas faire cas des diffucultés.
  • Sách

    Mục lục 1 Livre; manuel. 2 Traité. 3 (từ cũ, nghĩa cũ) tactique. 4 (khẩu ngữ) expédient; moyen. 5 (cũng như lá sách) feuillet (de ruminant)....
  • Sách chỉ nam

    Guide; vade-mecum.
  • Sách dẫn

    (từ cũ, nghĩa cũ) index (on dit plutôt bảng tra).
  • Sách lược

    Tactique.
  • Sách lịch

    Almanach.
  • Sách nhiễu

    Extorquer de l\'argent; commettre des exactions.
  • Sách phong

    (từ cũ, nghĩa cũ) investir (les femmes); accorder un titre honorifique (aux femmes).
  • Sách trắng

    Livre blanc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top