- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Sáng ngày
De bon matin. -
Sáng ngời
Briller. Mắt sáng ngời des yeux qui brillent. Brillant; radieux. Tương lai sáng ngời un avenir radieux -
Sáng nhoáng
Xem sáng loáng -
Sáng quắc
Qui flamboie; fulgurant (en parlant des yeux). Mắt sáng quắc yeux qui flamboient. -
Sáng rõ
Grand jour. S\'expliquer; s\'éclairir. Sự việc sáng rõ ra l\'affaire s\'explique. Sáng rực flamboyer. Đám cháy sáng rực incendie qui flamboie. -
Sáng suốt
Perspicace; lucide; sagace; clairvoyant; éclairé. Tinh thần sáng suốt esprit perspicace (clairvoyant, lucide); Nhà phê bình sáng suốt un critique... -
Sáng sớm
De bon matin; à une heure matinale từ sáng sớm dès l\'aube; dès matin. -
Sáng trí
À l\'esprit vif; intelligent. -
Sáng trưng
À giorno. Gian phòng thắp đèn sáng trưng salle éclairée à giorno. -
Sáng tác
Composer; produire (une oeuvre). Sáng tác thơ composer des vers. Production; oeuvre; ouvrage. Một sáng tác có giá trị une production de valeur. -
Sáng tạo
Créer. Sáng tạo ra thế giới créer le monde; Sáng tạo một từ mới créer un nouveau mot có năng lực sáng tạo créatif; óc sáng... -
Sáng tỏ
Éluicidé; éclairci làm áng tỏ élucider; éclaircir. Làm sáng tỏ một sự việc ��élucider une affaire. -
Sáng ý
Intelligent; à l\'esprit vif. -
Sánh bước
Marcher de front; marcher de pair. Rattraper. Sánh bước với các nước tiên tiến rattraper les pays avancés. -
Sánh duyên
(từ cũ, nghĩa cũ) s unir en mariage. -
Sánh kịp
Xem sánh tày -
Sánh tày
(cũng như sánh kịp) être comparable à; égaler. -
Sánh vai
De pair. -
Sánh đôi
(từ cũ, nghĩa cũ) như sánh duyên -
Sáo mép
Jaseur.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.