Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sát sinh

Tuer les êtres vivants.
Phật giáo cấm sát sinh
le bouddhisme interdit de tuer les êtres vivants.
Abattre (les animaux de boucherie) ( lò sát sinh; thuế sát sinh).

Xem thêm các từ khác

  • Sát sườn

    Qui vous touche de près. Quyền lợi sát sườn intérêts qui vous touchent de près.
  • Sát thương

    Meurtrier. Vũ khí sát thương armes meurtrières.
  • Sát trùng

    Antiseptique.
  • Sâm-banh

    Champagne.
  • Sâm bố chính

    (thực vật học) hibicus à feuilles en flèche.
  • Sâm cầm

    (động vật học) foulque noire.
  • Sâm lâm

    (từ cũ, nghiã cũ) forêt.
  • Sâm nghiêm

    (từ cũ, nghĩa cũ) austère. Lâu đài sâm nghiêm un monument austère.
  • Sâm nhung

    Ginseng et bois de velours (deux toniques du premier ordre; suivant la médecine traditionnelle).
  • Sâm si

    À peu près égal; à peu près le même. Giá gạo ở và sâm si nhau nhau
  • Sâm thương

    Sâm thương đôi ngã éternellement séparés; ne se rencontrant jamais.
  • Sân bay

    Aérodrome sân bay vũ trụ cosmodrome.
  • Sân bãi

    Terrains (pour le football, pour certaines compétitions).
  • Sân chơi

    Cour de récréation (dans une école).
  • Sân cỏ

    Terrain de football.
  • Sân gác

    Terrasse.
  • Sân hòe

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) frères et soeurs.
  • Sân khấu

    Scène; théâtre. Sân khấu quay scène tournante; Lên sân khấu monter sur la scène; Nhà phê bình sân khấu critique de théâtre; Sân khấu...
  • Sân phơi

    Cour de séchage; aire de séchage.
  • Sân quần vợt

    (thể dục, thể thao) court (de tennis).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top