Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sâu lắng

Profond.
Mối cảm tình sâu lắng
une profonde sympathie.

Xem thêm các từ khác

  • Sâu mọt

    Parasite. Tụi sâu mọt xã hội les parasites de la société.
  • Sâu nhậy

    (động vật học) teigne họ sâu nhậy tinéidés.
  • Sâu năn

    (động vật học) pachydiplosis.
  • Sâu nặng

    Profond. Nghĩa tình sâu nặng attaches sentimentales profondes.
  • Sâu quảng

    (y học) ulcère phagédénique.
  • Sâu róm

    (động vật học) chenille oursonne; chenille hérissonne.
  • Sâu răng

    (y học) carie dentaire.
  • Sâu rượu

    (nói đùa) buveur.
  • Sâu rộng

    Large et profond. Kiến thức sâu rộng connaissances larges et profondes.
  • Sâu sát

    Approfondir et serrer de près. Avoir des contacts étroits et bien conna†tre (ses élèves, son public...)
  • Sâu sắc

    Profond; approfondi. Nhà văn sâu sắc un écrivain profond; Suy nghĩ sâu sắc faire de profondes réflexions; Những hiểu biết sâu sắc des...
  • Sâu thẳm

    Très profond.
  • Sâu xa

    Profond. Tư tưởng sâu xa des pensées profondes.
  • Sâu xám

    (động vật học) ver gris.
  • Sâu yên chi

    (động vật học) cochenille.
  • Sâu đậm

    Profond; intense. Tình cảm sâu đậm sentiments profonds.
  • Sâu độc

    Méchant; pervers. Âm mưu sâu độc méchante intrigue.
  • Sâu đục thân

    (động vật học) schoenobius.
  • Sây sát

    Égratigné; éraflé; écorché. Tường bị sây sát mur éraflé (écorché).
  • Sã cánh

    Avoir des ailes brisées de fatigue (en parlant d\'un oiseau). Avoir les bras brisés de fatigue. Xay gạo sã cánh avoir les bras brisés de fatigue...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top