Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sâu mọt

Parasite.
Tụi sâu mọt hội
les parasites de la société.

Xem thêm các từ khác

  • Sâu nhậy

    (động vật học) teigne họ sâu nhậy tinéidés.
  • Sâu năn

    (động vật học) pachydiplosis.
  • Sâu nặng

    Profond. Nghĩa tình sâu nặng attaches sentimentales profondes.
  • Sâu quảng

    (y học) ulcère phagédénique.
  • Sâu róm

    (động vật học) chenille oursonne; chenille hérissonne.
  • Sâu răng

    (y học) carie dentaire.
  • Sâu rượu

    (nói đùa) buveur.
  • Sâu rộng

    Large et profond. Kiến thức sâu rộng connaissances larges et profondes.
  • Sâu sát

    Approfondir et serrer de près. Avoir des contacts étroits et bien conna†tre (ses élèves, son public...)
  • Sâu sắc

    Profond; approfondi. Nhà văn sâu sắc un écrivain profond; Suy nghĩ sâu sắc faire de profondes réflexions; Những hiểu biết sâu sắc des...
  • Sâu thẳm

    Très profond.
  • Sâu xa

    Profond. Tư tưởng sâu xa des pensées profondes.
  • Sâu xám

    (động vật học) ver gris.
  • Sâu yên chi

    (động vật học) cochenille.
  • Sâu đậm

    Profond; intense. Tình cảm sâu đậm sentiments profonds.
  • Sâu độc

    Méchant; pervers. Âm mưu sâu độc méchante intrigue.
  • Sâu đục thân

    (động vật học) schoenobius.
  • Sây sát

    Égratigné; éraflé; écorché. Tường bị sây sát mur éraflé (écorché).
  • Sã cánh

    Avoir des ailes brisées de fatigue (en parlant d\'un oiseau). Avoir les bras brisés de fatigue. Xay gạo sã cánh avoir les bras brisés de fatigue...
  • Sãi chùa

    Bonze.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top