Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sóc len

(động vật học) chinchilla.

Xem thêm các từ khác

  • Sóc vọng

    Le premier et le quinzième jour du mois lunaire; syzygie.
  • Sói biển

    (thân mật) loup de mer.
  • Sóm sém

    Vieux et édenté. Mới năm mươi mà đã sóm sém être déjè vieux et édenté à cinquante ans.
  • Sóng bạc đầu

    Vague à crête écumeuse; lame.
  • Sóng cồn

    Mascaret; barre.
  • Sóng gió

    Flots et vents; (nghĩa bóng) orage. Những cơn sóng gió của cuộc đời les orages de la vie. Agité; orageux; tourmenté; mouvementé. Cuộc...
  • Sóng gợn

    Ondulations de l\'eau.
  • Sóng hài

    (vật lý học) harmonique.
  • Sóng lừng

    Houle.
  • Sóng ngầm

    Lame de fond.
  • Sóng soài

    De tout son long. Ngã sóng soài tomber de tout son long dans une lutte corps à corps.
  • Sóng sánh

    Être agité et menacer de déborder (en parlant d\'un liquide contenu dans un récipient).
  • Sóng sượt

    Figé de tout son long bị vật ngã sóng sượt renversé et figé de tout son long dans une lutte corps à corps
  • Sóng tình

    (văn chương) poussées amoureuses; passion amoureuse.
  • Sóng đôi

    Jumeau. Giường sóng đôi lits jumeaux. De front; de pair. Đi sóng đôi marcher de front; aller de pair.
  • Sóoc

    Short.
  • Sót

    Omettre; oublier. Sót mất hai tên trong danh sách omettre deux noms dans une liste. Rester. Còn sót hai cọng rau muống trong rổ il est resté...
  • Sót nhau

    (cũng viết sót rau) (y học) rétention placentaire.
  • Sô-cô-la

    Chocolat.
  • Sô-vanh

    Chauvin chủ nghĩa sô-vanh chauviniste.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top