Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sót

Omettre; oublier.
Sót mất hai tên trong danh sách
omettre deux noms dans une liste.
Rester.
Còn sót hai cọng rau muống trong rổ
il est resté deux brins de liseron d'eau dans le panier.
loài sót lại
(sinh vật học, sinh lý học) relique.

Xem thêm các từ khác

  • Sót nhau

    (cũng viết sót rau) (y học) rétention placentaire.
  • Sô-cô-la

    Chocolat.
  • Sô-vanh

    Chauvin chủ nghĩa sô-vanh chauviniste.
  • Sô gai

    Toile grossière (dont on fait des robes de grand deuil).
  • Sôi bụng

    Gargouillements gastro-intestinaux; borborygme.
  • Sôi gan

    (khẩu ngữ) bouillir de colère.
  • Sôi máu

    (thông tục) như sôi gan
  • Sôi nổi

    Mouvementé. Chuyện kể sôi nổi un récit mouvementé. Passionné; fervent; ardent; animé. Tình yêu sôi nổi un amour passionné; Cuộc thảo...
  • Sôi ruột

    Bouillir de colère.
  • Sôi sục

    Fumant. Giận sôi sục fumant de colère. Bouillonnat; effervescent. Cuộc sống sôi sục vie effervescente. Bouillir. Sôi sục căm thù bouillir...
  • Sôi tiết

    Bouillir de colère.
  • Sôi động

    Effervescent; agité; tempétueux; en ébullition; en effervescence. Tuổi trẻ sôi động jeunesse effervescente; Cuộc đời sôi động vie tempétueuse;...
  • Sông băng

    (địa lý, địa chất) glacier.
  • Sông cái

    Fleuve.
  • Sông máng

    (địa phương) như sông đào
  • Sông ngân

    La voix lactée.
  • Sông ngòi

    Cours d eau khoa sông ngòi potamologie.
  • Sông núi

    Cours d\'eau et montagnes; fleuves et monts. Pays; patrie. Bảo vệ sông núi défendre sa patrie.
  • Sông nước

    Cours d\'eau; voie fluviale.
  • Sông đào

    Canal.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top